Điểm chuẩn Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM năm 2017
Số TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp
|
Điểm chuẩn
|
1
|
52140101
|
Giáo dục học
|
C00
|
21.75
|
B00, C01, D01
|
19.75
|
2
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01
|
26.25
|
3
|
52220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
D01, D02
|
19.50
|
4
|
52220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D01, D03
|
23.25
|
5
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D01, D04
|
24.25
|
6
|
52220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
D01
|
23.00
|
D05
|
21.00
|
7
|
52220206
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
D01, D03, D05
|
23.25
|
8
|
52220208
|
Ngôn ngữ Italia
|
D01, D03, D05
|
21.00
|
9
|
52220213
|
Đông phương học
|
D01, D04, D14
|
24.00
|
10
|
52220216
|
Nhật Bản học
|
D01, D06, D14
|
25.50
|
11
|
52220217
|
Hàn Quốc học
|
D01, D14
|
25.00
|
12
|
52220301
|
Triết học
|
C00
|
21.50
|
A01, D01, D14
|
20.50
|
13
|
52220310
|
Lịch sử
|
C00
|
22.50
|
D01, D14
|
20.25
|
14
|
52220320
|
Ngôn ngữ học
|
C00
|
25.00
|
D01, D14
|
23.00
|
15
|
52220330
|
Văn học
|
C00
|
24.50
|
D01, D14
|
22.50
|
16
|
52220340
|
Văn hóa học
|
C00
|
24.50
|
D01, D14
|
22.50
|
17
|
52310206
|
Quan hệ Quốc tế
|
D01
|
25.25
|
D14
|
25.50
|
18
|
52310301
|
Xã hội học
|
C00
|
24.25
|
A00, D01, D14
|
22.25
|
19
|
52310302
|
Nhân học
|
C00
|
22.25
|
D01, D14
|
20.25
|
20
|
52310401
|
Tâm lý học
|
C00
|
26.25
|
B00, D01, D14
|
25.00
|
21
|
52310501
|
Địa lý học
|
C00
|
24.75
|
A01, D01, D15
|
22.75
|
22
|
52320101
|
Báo chí
|
C00
|
27.25
|
D01, D14
|
25.50
|
23
|
52320201
|
Thông tin học
|
C00
|
23.00
|
A01, D01, D14
|
21.00
|
24
|
52320303
|
Lưu trữ học
|
C00
|
23.50
|
D01, D14
|
21.50
|
25
|
52340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C00
|
27.25
|
D01, D14
|
25.50
|
26
|
52580112
|
Đô thị học
|
A00,A01,D01,D14
|
18.50
|
27
|
52760101
|
Công tác xã hội
|
C00
|
24.50
|
D01, D14
|
22.50
|
Họ và tên:
|
*
|
|
Email:
|
*
|
|
Tiêu đề:
|
*
|
|
Mã xác nhận:
|
|
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules |
| | | |
Toolbar's wrapper | | | | | |
Content area wrapper | |
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle. |
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttons | Statistics module | Editor resizer |
| |
|
|
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other. | |
| | | |
|
|
| |